

STT | DUNG TÍCH (L/m³) | GIÁ MỚI NHẤT |
1 | Giá bồn 300lit (L) | Click xem giá (các loại 0.3m³) |
2 | Giá bồn 500lit (L) | Click xem giá (các loại 0.5m³) |
3 | Giá bồn 700lit (L) | Click xem giá (các loại 0.7m³) |
4 | Giá bồn 1000lit (L) | Click xem giá (các loại 1m³) |
5 | Giá bồn 1500lit (L) | Click xem giá (các loại 1.5m³) |
6 | Giá bồn 2000lit (L) | Click xem giá (các loại 2m³) |
7 | Giá bồn 2500lit (L) | Click xem giá (các loại 2.5m³) |
8 | Giá bồn 3000lit (L) | Click xem giá (các loại 3m³) |
9 | Giá bồn 4000lit (L) | Click xem giá (các loại 4m³) |
10 | Giá bồn 4500lit (L) | Click xem giá (các loại 4.5m³) |
11 | Giá bồn 5000lit (L) | Click xem giá (các loại 5m³) |
12 | Giá bồn 6000lit (L) | Click xem giá (các loại 6m³) |
13 | Giá bồn 8000lit (L) | Click xem giá (các loại 8m³) |
14 | Giá bồn 9000lit (L) | Click xem giá (các loại 9m³) |
15 | Giá bồn 10.000lit (L) | Click xem giá (các loại 10m³) |
16 | Giá bồn 12.000lit (L) | Click xem giá ((các loại12m³) |
17 | Giá bồn 15.000lit (L) | Click xem giá (các loại 15m³) |
18 | Giá bồn 20.000lit (L) | Click xem giá (các loại 20m³) |
19 | Giá bồn 25.000lit (L) | Click xem giá (các loại 25m³) |
20 | Giá bồn 30.000lit (L) | Click xem giá ((các loại 30m³) |
STT | DUNG TÍCH (L) | GIÁ MỚI NHẤT |
1 | Giá máy 130lit (L) | Click xem giá (DT các loại 130L) |
2 | Giá máy 150lit (L) | Click xem giá (DT các loại 150L) |
3 | Giá máy 160lit (L) | Click xem giá (DT các loại 160L) |
4 | Giá máy 180lit (L) | Click xem giá (DT các loại 180L) |
5 | Giá máy 210lit (L) | Click xem giá (DT các loại 210L) |
6 | Giá máy 215lit (L) | Click xem giá (DT các loại 215L) |
7 | Giá máy 220lit (L) | Click xem giá (DT các loại 220L) |
8 | Giá máy 225lit (L) | Click xem giá (DT các loại 225L) |
9 | Giá máy 240lit (L) | Click xem giá (DT các loại 240L) |
10 | Giá máy 250lit (L) | Click xem giá (DT các loại 250L) |
11 | Giá máy 270lit (L) | Click xem giá (DT các loại 270L) |
12 | Giá máy 300lit (L) | Click xem giá (DT các loại 300L) |
13 | Giá máy 360lit (L) | Click xem giá (DT các loại 360L) |
Xem thêm
Ẩn bớt
.png)
GIÁ ĐÃ BAO GỒM: | - Giá mua là giá: Ckhấu còn...tại các sản phầm (đã ưu đãi) |
- Thuế (VAT) Xem thêm: Quy định tại Nghị quyết 43/2022/QH15 đến hết năm 2023 | |
- Vận chuyển miễn phí 100% (xem thêm phần ĐIỀU KHOẢN CHUNG tại trong sản phẩm mua) | |
- Chỉ hỗ trợ lắp đặt các sản phẩm (máy nước nóng năng lượng mặt trời + máy lọc nước + lọc đầu nguồn) | |
- Chỉ hỗ trợ kéo lầu tại Tp.HCM (Sản phẩm Bồn Inox theo quy định bên dưới) |
KÉO LẦU: Chỉ hỗ trợ kéo các sản phẩm bồn inox tại TpHCM (dung tích dưới 6000L và dưới 6 tầng lầu) KHÔNG (hỗ trợ kéo bồn nhựa các loại) | ||
✅hoặc bên hông thông thoáng có vị trí đứng an toàn |
VIDEO Đủ điều kiện có chỗ đứng và mặt phẳng an toàn như video minh họa✅ |
✅Mặt dựng thông thoáng có vị trí đứng an toàn |
ĐIỀU KIỆN: Có vị trí đứng kéo và không vướng vật cản như (vướng dây điện, giàn giáo, mái tôn hay kiếng chìa ra, chậu kiểng...) nói chung thông thoáng như hình dưới đây để lăn bồn lên được | ||
❌Mặt dựng vướng giàn giáo... |
Không đủ điều kiện ví dụ như hình minh họa❌ từ chối hỗ trợ kéo lầu |
❌Mặt mái tôn không an toàn |
❌Mặt tiền vướng dây điện... |
❌Không có vị trí đứng kéo an toàn... |
|
VÌ VẬY: khi Quý khách mua hàng cần được hỗ trợ kéo lầu vui lòng (báo trước) và chuẩn bị trước công tác để chúng tôi được phục vụ quý khách cho đảm bảo AN TOÀN về SẢN PHẨM cũng như CON NGƯỜI hoàn hảo nhất, rất mong sự hợp tác (TRƯỜNG HỢP: khi giao tới không có vị trí kéo đủ điều kiện an toàn quý khách vui lòng tự vận chuyển) |
CHI TIẾT BỘ PHỤ KIỆN TẶNG KÈM |
Khi mua máy nước nóng năng lượng mặt trời (áp dụng khu vực phía nam) ĐANG CÒN KHUYẾN MÃI |
![]() |
CHI TIẾT BỘ PHỤ KIỆN TẶNG KÈM |
Khi mua bộ lọc nước đầu nguồn BELUGA (áp dụng Toàn Quốc) ĐANG CÒN KHUYẾN MÃI |
![]() |
CÁC SẢN PHẨM | Được hỗ trợ lắp đặt như: Máy nước nóng năng lượng mặt trời, Máy lọc nước, Bộ lọc nước đầu nguồn (Các sản phẩm khác nếu quý khách cần hỗ trợ lắp đặt vui lòng liên hệ) | |
ĐIỀU KIỆN LẮP ĐẶT | Máy nước nóng năng lượng mặt trời được hỗ trợ lắp đặt máy kết nối vào đầu ống chờ trên mái nhà..Vị trí mặt phẳng sân bê tông/mái tôn dốc ≦15° | |
✅Sàn bê tông phẳng hoặc tương tự |
Đủ điều kiện đứng thi công và giữ ổn định máy về lâu dài an toàn như hình minh họa✅ |
✅Mái tôn hoặc vị trí tương tự |
✅Mái dốc nhưng có vị trí đứng lắp an toàn |
✅Mái dốc nhưng có vị trí giữ máy an toàn |
|
TRƯỜNG HỢP: mái thái hoặc mái dốc quá ≧15°, vui lòng báo trước khi đặt hàng để khảo sát báo giá phát sinh nếu cần (hoặc khách hàng tự lắp được hỗ trợ 400.000đ/ cái) | ||
❌Mái thái ≧15°hoặc tương tự cần báo trước (không có chỗ để bồn nước lớn phải dùng phương án lắp bình phụ nhỏ) |
Không đủ điều kiện an toàn cho việc lắp đặt cũng như cho sản phẩm về lâu dài như hình❌ |
❌Lắp trên tháp cần báo trước và chuẩn bị dựng giàn giáo |
CÔNG TÁC CHUẨN BỊ: để không mất thời gian và không tính phí phát sinh đi lại, Quý khách cần báo trước hoặc chuẩn bị như nguồn nước lạnh và đường cấp nước nóng sẵn lên tới vị trí lắp đặt - Nâng bồn cao quý khách có thể xây như hình trên hoặc tự hàn khung sắt hay các vị trí có thể cao hơn vị trí chuẩn bị lắp máy 70cm đến 1met là được nhé (![]() |
||
Chuẩn bị bồn nước nâng cao hơn máy |
Hàn chân bồn nước hoặc xây có độ cao đáy bồn gần ngang bằng với máy( trung bình chiều cao máy khoảng 1 mét) |
Chuẩn bị bồn nước nâng cao hơn máy |
.gif)

Quý khách mua hàng Không phải 1-trong_3 tên miền dưới đây mọi thắc mắc khiếu nại sẽ bị từ chối | |
1 | Daithanh-group.vn |
2 | Boninoxdaithanh.vn |
3 | Bonnuocdaithanh.info |
XIN LƯU Ý | KHÔNG CÓ ĐUÔI MIỀN ![]() |
KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP | |
Tên tài khoản: | CÔNG TY CỔ PHẦN KIM KHÍ VÀ GIA DỤNG TÂN Á ĐẠI THÀNH |
Số tài khoản: | 1012 6260 14 |
Ngân hàng: | Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) |
Tên tài khoản: | ĐÀO QUỐC HÙNG |
Số tài khoản: | 0915 1111 39 |
Ngân hàng: | Ngân hàng thương mại cổ phần Quân Đội (MBBANK) |

.png)
![]() Hệ thống 15 nhà máy sản xuất, 300 chi nhánh và 30.000 điểm bán trên toàn quốc, Tập đoàn Tân Á Đại Thành đảm bảo khả năng cung ứng các sản phẩm một cách nhanh nhất đến người tiêu dùng trên toàn quốc và khẳng định vị thế là đơn vị cung cấp hàng đầu Việt Nam
![]() Đi kèm với nâng cao chất lượng sản phẩm, chính sách chăm sóc khách hàng, bảo trì sản phẩm rất được coi trọng
|
|
Tất cả các sản phẩm do TÂN Á ĐẠI THÀNH sản xuất đều có; tên thương hiệu TÂN Á hoặc ĐẠI THÀNH và LOGO dập nổi của tập đoàn TANADAITHANH Tình trạng hàng giả, hàng nhái diễn biến ngày càng phức tạp khi hàng hóa kém chất lượng được bày bán tràn lan trên thị trường và các nơi bán hàng không chính thống... Nhất là đối với những Thương Hiệu có tiếng như Tân á Đại Thành, không chỉ gây ảnh hưởng tới uy tín của thương hiệu, Người tiêu dùng không nên quá chú trọng đến mức giá rẻ hoặc mua những nơi cung cấp không Uy Tín mà để gặp phải những trường hợp “tiền mất tật mang” mà không sử dụng được lâu dài vì chất lượng, độ bền thấp, không đảm bảo độ an toàn...
![]() ❶Tất cả các sản phẩm do tập đoàn TÂN Á ĐẠI THÀNH sản xuất đều có; tên thương hiệu TÂN Á ĐẠI THÀNH của Công ty-LOGO dập nổi trên sản phẩm
❷Sản phẩm do TÂN Á ĐẠI THÀNH phân phối đều được cung cấp đầy đủ hóa đơn bán hàng; của Tổng công ty/ Chi nhánh TÂN Á ĐẠI THÀNH; và hệ thống các Nhà Phân Phối, Đại lý, Cửa Hàng chính thức;
❸Khách hàng không nên mua hàng không có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng; không đúng nhãn hiệu TÂN Á hoặc ĐẠI THÀNH, để phòng sự cố về chất lượng; ảnh hưởng tới sự bất tiện khi cần bảo hành sản phẩm tại những nơi bán không chính thống. Chúng tôi kính gửi khuyến cáo đến Quý khách hàng và Quý đối tác; về việc lưu ý khi lựa chọn các sản phẩm do TÂN Á ĐẠI THÀNH sản xuất và cung cấp.
CÂU: 100 người bán vạn người mua hơn thua nhau là ở chất lượng, vì sản phẩm tốt thì không rẻ mà sản phẩm rẻ chưa chắc đã tốt, vừa rẻ vừa tốt thì ít chắc chắn không có, Vì vậy muốn mua hàng tốt thì Quý khách không nên chú tâm vào giá cả, mà hãy xem chất lượng hàng hóa, dịch vụ và cách thức giới thiệu sản phẩm tại đây như thế nào nhé.!
|
Bồn Tự Hoại 500L Đứng 「THÔNG MINH」
Cũ: 2.774.000đ Mới: 2.300.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Tự Hoại 1000L Đứng 「THÔNG MINH」
Cũ: 4.849.000đ Mới: 3.500.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Tự Hoại 1500L Đứng 「THÔNG MINH」
Cũ: 6.824.000đ Mới: 4.800.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Tự Hoại 2000L Đứng 「THÔNG MINH」
Cũ: 9.599.000đ Mới: 6.750.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Tự Hoại 2500L Đứng 「THÔNG MINH」
Cũ: 12.499.000đ Mới: 8.750.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nước 1000L Ngang 「SUS.304」
Cũ: 5.099.000đ Mới: 3.900.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nước 1500L Ngang 「SUS.304」
Cũ: 7.709.000đ Mới: 5.900.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nước 2000L Ngang 「SUS.304」
Cũ: 10.069.000đ Mới: 7.600.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nước 2500L Ngang 「SUS.304」
Cũ: 12.489.000đ Mới: 9.650.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nước 3000L Ngang 「SUS.304」
Cũ: 14.839.000đ Mới: 11.300.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nước 4000L Ngang 「SUS.304」
Cũ: 19.059.000đ Mới: 14.100.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nước 4500L Ngang 「SUS.304」
Cũ: 21.379.000đ Mới: 16.050.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nước 5000L Ngang 「SUS.304」
Cũ: 23.949.000đ Mới: 18.000.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nước 1000L Đứng 「SUS.304」
Cũ: 4.799.000đ Mới: 3.600.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nước 1500L Đứng 「SUS.304」
Cũ: 7.439.000đ Mới: 5.600.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nước 2000L Đứng 「SUS.304」
Cũ: 9.719.000đ Mới: 7.300.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nước 2500L Đứng 「SUS.304」
Cũ: 12.009.000đ Mới: 9.050.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nước 3000L Đứng 「SUS.304」
Cũ: 14.229.000đ Mới: 10.700.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nước 4000L Đứng 「SUS.304」
Cũ: 18.299.000đ Mới: 13.550.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nước 4500L Đứng 「SUS.304」
Cũ: 20.559.000đ Mới: 15.250.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nước 5000L Đứng 「SUS.304」
Cũ: 23.099.000đ Mới: 17.100.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nước 1000L Ngang 「SUS.316」
Cũ: 6.229.000đ Mới: 5.550.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nước 1000L Đứng 「SUS.316」
Cũ: 5.999.000đ Mới: 5.300.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nước 1500L Ngang 「SUS.316」
Cũ: 9.519.000đ Mới: 8.500.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nước 1500L Đứng 「SUS.316」
Cũ: 9.219.000đ Mới: 8.150.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nước 2000L Ngang 「SUS.316」
Cũ: 12.559.000đ Mới: 11.200.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nước 2000L Đứng 「SUS.316」
Cũ: 12.159.000đ Mới: 10.700.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nước 500L Ngang 「SUS.316」
Cũ: 3.629.000đ Mới: 3.350.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nước 500L Đứng 「SUS.316」
Cũ: 3.479.000đ Mới: 3.150.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nhựa 500L Ngang 「PLASMAN HDPE」
Cũ: 2.524.000đ Mới: 1.750.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nhựa 500L Đứng 「PLASMAN HDPE」
Cũ: 2.304.000đ Mới: 1.550.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nhựa 1000L Ngang 「PLASMAN HDPE」
Cũ: 4.549.000đ Mới: 2.950.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nhựa 1000L Đứng 「PLASMAN HDPE」
Cũ: 4.069.000đ Mới: 2.550.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nhựa 1500L Đứng 「PLASMAN HDPE」
Cũ: 6.054.000đ Mới: 3.550.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nhựa 2000L Đứng 「PLASMAN HDPE」
Cũ: 7.899.000đ Mới: 4.500.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nhựa 500L Đứng 「THẾ HỆ MỚI」
Cũ: 2.044.000đ Mới: 1.450.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nhựa 1000L Đứng 「THẾ HỆ MỚI」
Cũ: 3.479.000đ Mới: 2.050.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nhựa 1500L Đứng 「THẾ HỆ MỚI」
Cũ: 5.274.000đ Mới: 3.050.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nhựa 2000L Đứng 「THẾ HỆ MỚI」
Cũ: 6.859.000đ Mới: 3.950.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nhựa 3000L Đứng 「THẾ HỆ MỚI」
Cũ: 9.789.000đ Mới: 5.400.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nhựa 4000L Đứng 「THẾ HỆ MỚI」
Cũ: 12.819.000đ Mới: 6.950.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nhựa 5000L Đứng 「THẾ HỆ MỚI」
Cũ: 16.996.000đ Mới: 9.500.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nhựa 10.000L Đứng 「THẾ HỆ MỚI」
Cũ: 34.999.000đ Mới: 19.500.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nhựa 500L Ngang 「THẾ HỆ MỚI」
Cũ: 2.124.000đ Mới: 1.550.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nhựa 1000L Ngang 「THẾ HỆ MỚI」
Cũ: 4.079.000đ Mới: 2.650.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nhựa 1500L Ngang 「THẾ HỆ MỚI」
Cũ: 6.374.000đ Mới: 4.300.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nhựa 2000L Ngang 「THẾ HỆ MỚI」
Cũ: 8.259.000đ Mới: 5.450.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nhựa 300L Ngang 「THẾ HỆ MỚI」
Cũ: 1.554.000đ Mới: 1.250.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nhựa 700L Ngang 「THẾ HỆ MỚI」
Cũ: 2.954.000đ Mới: 1.950.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bơ Nhựa 300L Tròn 「ĐA CHỨC NĂNG」
Cũ: 814.000đ Mới: 750.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bơ Nhựa 500L Tròn 「ĐA CHỨC NĂNG」
Cũ: 1.344.000đ Mới: 1.050.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bơ Nhựa 750L Tròn 「ĐA CHỨC NĂNG」
Cũ: 1.842.000đ Mới: 1.250.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bơ Nhựa 1000L Tròn 「ĐA CHỨC NĂNG」
Cũ: 2.699.000đ Mới: 1.950.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bơ Nhựa 1300L Tròn 「ĐA CHỨC NĂNG」
Cũ: 3.694.000đ Mới: 2.700.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nhựa 500L Đứng 「ĐA CHỨC NĂNG」
Cũ: 1.684.000đ Mới: 1.150.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nhựa 700L Đứng 「ĐA CHỨC NĂNG」
Cũ: 2.202.000đ Mới: 1.450.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nhựa 1000L Đứng 「ĐA CHỨC NĂNG」
Cũ: 3.119.000đ Mới: 2.150.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nhựa 1500L Đứng 「ĐA CHỨC NĂNG」
Cũ: 4.503.000đ Mới: 2.750.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nhựa 2000L Đứng 「ĐA CHỨC NĂNG」
Cũ: 5.898.000đ Mới: 3.500.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nhựa 3000L Đứng 「ĐA CHỨC NĂNG」
Cũ: 10.417.000đ Mới: 7.900.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nhựa 5000L Đứng 「ĐA CHỨC NĂNG」
Cũ: 18.045.000đ Mới: 12.600.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nhựa 300L Đứng 「ĐA CHỨC NĂNG」
Cũ: 1.286.000đ Mới: 1.050.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nhựa 500L Ngang 「ĐA CHỨC NĂNG」
Cũ: 1.904.000đ Mới: 1.450.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nhựa 1000L Ngang 「ĐA CHỨC NĂNG」
Cũ: 3.579.000đ Mới: 2.550.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nhựa 1500L Ngang 「ĐA CHỨC NĂNG」
Cũ: 5.100.000đ Mới: 4.000.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nhựa 2000L Ngang 「ĐA CHỨC NĂNG」
Cũ: 7.330.000đ Mới: 5.450.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nhựa 300L Ngang 「ĐA CHỨC NĂNG」
Cũ: 1.386.000đ Mới: 1.250.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nhựa 700L Ngang 「ĐA CHỨC NĂNG」
Cũ: 2.612.000đ Mới: 1.950.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nước Inox 7.000 Ngang 「Φ1700—0,8mm」
Cũ: 35.500.000đ Mới: 30.200.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nước Inox 8.000 Ngang 「Φ1700—0,8mm」
Cũ: 40.900.000đ Mới: 34.800.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nước Inox 9.000 Ngang 「Φ1700—0,8mm」
Cũ: 44.700.000đ Mới: 37.550.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nước Inox 10.000 Ngang 「Φ2200—1.0mm」
Cũ: 52.900.000đ Mới: 45.500.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nước Inox 10.000 Ngang 「Φ1700—0.8mm」
Cũ: 46.900.000đ Mới: 39.400.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nước Inox 12.000 Ngang 「Φ2200—1.0mm」
Cũ: 62.500.000đ Mới: 53.150.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nước Inox 12.000 Ngang 「Φ1700—0.8mm」
Cũ: 56.500.000đ Mới: 47.500.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nước Inox 15.000 Ngang 「Φ2200—1.0mm」
Cũ: 72.900.000đ Mới: 61.250.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nước Inox 7.000 Đứng 「Φ1700—0.8mm」
Cũ: 32.100.000đ Mới: 26.650.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nước Inox 8.000 Đứng 「Φ1700—0.8mm」
Cũ: 34.900.000đ Mới: 28.650.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nước Inox 9.000 Đứng 「Φ1700—0.8mm」
Cũ: 38.700.000đ Mới: 31.750.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nước Inox 10.000 Đứng 「Φ2200—1.0mm」
Cũ: 47.900.000đ Mới: 40.750.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nước Inox 10.000 Đứng 「Φ1700—0.8mm」
Cũ: 43.900.000đ Mới: 36.000.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nước Inox 12.000 Đứng 「Φ2200—1.0mm」
Cũ: 58.500.000đ Mới: 49.150.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nước Inox 12.000 Đứng 「Φ1700—0.8mm」
Cũ: 51.500.000đ Mới: 42.250.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Bồn Nước Inox 15.000 Đứng 「Φ2200—1.0mm」
Cũ: 65.900.000đ Mới: 56.050.000đ
—Đã gồm: VAT & Vận chuyển—
(Không bao gồm lắp đặt)
|

.jpg)





SỐ TK: 1012 6260 14

.png)
Xem thêm
Ẩn bớt
- Giải đáp và tư vấn tổng hợp nên mua bồn nước + máy nước nóng năng lượng loại nào? (08.02.2023)
- Tại sao mua Online.? lại rẻ hơn thị trường? (18.09.2023)
- LÝ DO NÊN VỆ SINH ĐỊNH KỲ: MÁY NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI & BỒN NƯỚC (10.07.2023)
- TƯ VẤN MUA —Máy Nước Nóng Mặt Trời— Dung tích phù hợp với số người? (24.09.2021)
- Điểm khác nhau giữa ống Ø58, 70, dạng tấm và máy Vigo, Classic, Core như thế nào? (05.06.2023)
- ĐIỂM KHÁC NHAU MÁY: Classic - Vigo & Core (11.06.2022)
- TƯ VẤN NÊN MUA? —Bồn Nước Ngang hay Đứng— Tốt nhất (24.09.2021)
- TƯ VẤN NÊN MUA? —Bồn Nước Inox hay Bồn Nhựa— Tốt nhất (24.09.2021)
- TƯ VẤN MUA —Bồn Nước— Dung tích phù hợp với số người? (24.09.2021)
- Nên mua loại SUS —304 hay 316— So sánh điểm khác nhau? (16.10.2021)
- Sự khác biệt: Inox SUS.304 và Inox SUS.316 loại nào tốt (07.03.2022)
- TƯ VẤN SỬ DỤNG BỒN TỰ HOẠI & CHỌN DUNG TÍCH PHÙ HỢP (20.11.2021)
- TƯ VẤN —Lọc đầu nguồn là gì?— Tìm hiểu bộ lọc thô Begula-2.1 (19.10.2021)
- Hạt nhựa HDPE và hạt nhựa LLDPE có sự khác biệt như thế nào? (09.02.2023)
- Tổng hợp kích thước: máy nước nóng mặt trời | Bồn nước inox | Bồn nhựa | Bồn tự hoại (31.01.2023)
- Thế nào là hàng chính hãng? Tại sao nên mua hàng chính hãng? (21.08.2022)
- Tư vấn: Các công tác chuẩn bị trước khi mua và lắp đặt máy nước nóng năng lượng mặt trời (12.06.2022)
- Giao hàng miễn phí 100% tại Daithanh-group.vn (21.03.2022)
- Khi máy nước nóng nước nóng năng lượng mặt trời gặp sự cố và cách xử lý (07.02.2022)
- Tư vấn hỗ trợ: kĩ thuật lắp đặt và sử dụng Máy Nước Nóng năng Lượng Mặt Trời (23.01.2022)
- Tư vấn: sử dụng và lắp đặt bồn chứa nước nhựa (23.01.2022)
- Tư vấn: sử dụng và lắp đặt bồn chứa nước inox (23.01.2022)
- тạι sασ мυα нàηg тạι кêηн cнíηн тнức — тâη á đạι тнàηн (14.11.2021)
- Giải đáp câu hỏi.? thắc mắc trước khi mua hàng (27.09.2021)