Hôm nay 02/04/2025
Hôm nay 02/04/2025
TÊN SẢN PHẨM: Ống HDPE | ÁP SUẤT-(PN) | ĐƠN VỊ -(m) | |
DN-(đường kính) | ĐỘ DÀY-(mm) | ||
Ø90 (phi/d) | 8,1mm | 16 | 1 mét |
Điểm nổi bật
Thông tin
Hình ảnh
Thông số
![]() |
- Không độc hại: Không chứa kim loại nặng, không bị bám bụi hoặc nhiễm khuẩn, không ô nhiễm thứ cấp. |
- Chống ăn mòn: Ống HDPE không dẫn điện và không bị phản ứng điện hóa bởi acid, kiềm hoặc muối – nguyên nhân gây ăn mòn kim loại. | |
- Kháng tia UV | |
- Năng suất chảy cao: Lòng ống trơn nhẵn và giảm thiểu ma sát không gây trở lực lớn cho dòng chảy và đạt lưu lượng chảy cao. | |
- Tính linh hoạt cao: Có thể cuộn, uốn cong. Sử dụng ít phụ tùng nối, chi phí lắp đặt thấp chịu va đập tốt và không bị vỡ | |
- Dễ lắp đặt: Ống HDPE có trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và dễ xử lý, có thể lắp đặt ở những địa hình khác nhau, không yêu cầu xử lý nền móng nhiều. | |
- Độ bền sử dụng: Ống HDPE có thể sử dụng trên 50 năm trong điều kiện tiêu chuẩn. | |
- Nhiều cách nối ống: Nối khớp trong, nối khớp ngoài, nối điện, nối nhiệt, nối bích |
Xem thêm
Ẩn
Ống và phụ kiện ống nhựa HDPE TÂN Á ĐẠI THÀNH đều được sản xuất trên dây chuyền công nghệ của Krauss Maffei và Battenfeld-Cincinnati của Cộng Hòa Liên Bang Đức.
ỐNG PE 80 |
||||||
Đường kính danh nghĩa |
Chiều dài ống |
Độ dày thành ống (mm) |
||||
PN6 |
PN8 |
PN10 |
PN12.5 |
PN16 |
||
16 |
300 |
- |
- |
- |
- |
2 |
20 |
300 |
- |
- |
- |
2 |
2.3 |
25 |
300 |
- |
- |
2 |
2.3 |
3 |
32 |
200 |
- |
2 |
2.4 |
3 |
3.6 |
40 |
150 |
2 |
2.4 |
3 |
3.7 |
4.5 |
50 |
100 |
2.4 |
3 |
3.7 |
4.6 |
5.6 |
63 |
50 |
3 |
3.8 |
4.7 |
5.8 |
7.1 |
75 |
50 |
3.5 |
4.5 |
5.6 |
6.8 |
8.4 |
90 |
25 |
4.3 |
5.4 |
6.7 |
8.2 |
10.1 |
110 |
6 |
5.3 |
6.6 |
8.1 |
10 |
12.3 |
125 |
6 |
6 |
7.4 |
9.2 |
11.4 |
14 |
140 |
6 |
6.7 |
8.3 |
10.3 |
12.7 |
15.7 |
160 |
6 |
7.7 |
9.5 |
11.8 |
14.6 |
17.9 |
180 |
6 |
8.6 |
10.7 |
13.3 |
16.4 |
20.1 |
200 |
6 |
9.6 |
11.9 |
14.7 |
18.2 |
22.4 |
225 |
6 |
10.8 |
13.4 |
16.6 |
20.5 |
25.2 |
250 |
6 |
11.9 |
14.8 |
18.4 |
22.7 |
27.9 |
Xem thêm
Ẩn
Sản phẩm đã xem
Đánh giá trung bình
0
0 nhận xét
5 sao 0 Rất tốt
4 sao 0 Tốt
3 sao 0 Bình thường
2 sao 0 Tệ
1 sao 0 Rất tệ
Viết đánh giá
Đánh giá về Ống HDPE-Ø90 (DN8,1-PN16)
Xem thêm
Ẩn
So sánh (0)
* Quý khách chọn số lượng loại nào cần mua nhấn đặt hàng
Xóa | Hình ảnh | Tên | Giá bán | Số lượng |
---|---|---|---|---|
![]() |
Bồn nước inox Tân Á 7000 ngang 「Φ1700 dày 1.0mm」 SUS.304 | 26.550.000 đ | ||
![]() |
Bồn nước inox Đại Thành 8.000 ngang 「Φ1700 dày 0.8mm」 SUS.304 | 33.500.000 đ | ||
![]() |
Nối chữ Tê ren ngoài - Nhựa | 0 đ | ||
![]() |
Bồn nhựa loại lớn 4000L ĐẠI THÀNH – GOLD | 6.150.000 đ | ||
![]() |
Ống HDPE-Ø160 (DN7,7-PN8) | 200.000 đ | ||
![]() |
Bồn nước inox Tân Á 15.000 đứng 「Φ2200 dày 1.2mm」 SUS.304 | 47.200.000 đ | ||
![]() |
Bơ nhựa tròn 300L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG | 750.000 đ | ||
![]() |
Bồn nước inox 5000L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.304 | 17.400.000 đ | ||
![]() |
Co 90° ren trong - ren nhựa | 0 đ | ||
![]() |
Côn thu 42 giảm 34 (dày) | 50.000 đ | ||
![]() |
Ống HDPE-Ø63 (DN3,8-PN10) | 50.000 đ | ||
![]() |
Ống HDPE-Ø50 (DN3,7-PN12.5) | 50.000 đ | ||
![]() |
Ống HDPE-Ø32 (DN3,6-PN20) | 50.000 đ | ||
![]() |
Bồn nước inox 310L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.304 | 1.950.000 đ | ||
![]() |
Ống HDPE-Ø110 (DN8,1-PN12.5) | 150.000 đ | ||
![]() |
Ống HDPE-Ø90 (DN8,1-PN16) | 150.000 đ | ||
![]() |
Ống HDPE-Ø75 (DN4,5-PN10) | 100.000 đ | ||
![]() |
Máy nước nóng NLượng mặt trời 250L ∅58-24ống Đại Thành VIGO -SUS316 | 12.750.000 đ | ||
![]() |
Co thu 60 giảm 49 (90º-mỏng) | 50.000 đ | ||
![]() |
Ống uPVC-Ø168 (DN9,0-PN12.5) | 400.000 đ | ||
![]() |
Ống uPVC-Ø114 (DN2,0-PN3) | 50.000 đ | ||
![]() |
Ống uPVC-Ø90 (DN3,5-PN8) | 100.000 đ | ||
![]() |
Bồn nhựa loại lớn 10.000L ĐẠI THÀNH – GOLD | 18.300.000 đ | ||
![]() |
Co, cút Ø90-90º (mỏng) | 50.000 đ | ||
Đã chọn 0 sản phẩm | Đặt hàng |